Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
在行


[zàiháng]
lành nghề; thạo; thành thạo; trong nghề。(对某事、某行业)了解底细,富有经验;内行1.。
修电器他十分在行
sửa thiết bị điện anh ấy rất lành nghề.
做生意我可不在行。
trong kinh doanh tôi không thạo mấy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.