Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
在理


[zàilǐ]
có lý; hợp lý。合乎道理;有理。
老王这话说得在理。
anh Vương nói rất có lý.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.