Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
在望


[zàiwàng]
1. trong tầm mắt; có thể nhìn thấy。远处的东西在视线以内,可以望见。
大雁塔隐隐在望。
tháp Đại Nhạn đã thấp thoáng trong tầm mắt.
2. ngay trước mắt; hứa hẹn。(盼望的好事情)即将到来,就在眼前。
丰收在望
hứa hẹn được mùa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.