Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
在家


[zàijiā]
1. có nhà; ở nhà。在家里;在工作或住宿的地方;没有出门。
2. tại gia (chỉ người không đi tu)。对僧、尼、道士等'出家'而言,一般人都算在家。
在家人
người thế tục; người không đi tu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.