Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
在场


[zàichǎng]
tại chỗ; có mặt。亲身在事情发生、进行的地方。
事故发生时他不在场。
khi sự việc xảy ra anh ấy không có mặt ở đó.
当时在场的人都可以作证。
mọi người có mặt lúc đó cũng có thể làm chứng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.