Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
在先


[zàixiān]
1. trước đây; trước kia。从前;早先。
在先我年纪小,什么事也不明白。
lúc tôi còn nhỏ, không hiểu biết gì cả.
2. trước; sẵn。预先;事先。
不论做什么事,在先都要有个准备。
cho dù làm bất cứ việc gì, đều phải chuẩn bị trước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.