|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
在先
| [zàixiān] | | | 1. trước đây; trước kia。从前;早先。 | | | 在先我年纪小,什么事也不明白。 | | lúc tôi còn nhỏ, không hiểu biết gì cả. | | | 2. trước; sẵn。预先;事先。 | | | 不论做什么事,在先都要有个准备。 | | cho dù làm bất cứ việc gì, đều phải chuẩn bị trước. |
|
|
|
|