|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
在于
![](img/dict/02C013DD.png) | [zàiyú] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ở chỗ; ở chỗ。指出事物的本质所在,或指出事物以什么为内容。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 先进人物的特点在于他们总是把集体利益放在个人利益之上。 | | đặc điểm của những người tiên tiến là ở chỗ họ luôn đặt lợi ích tập thể lên trên lợi ích cá nhân. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. quyết định ở; do; tuỳ。决定于。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 去不去在于你自己。 | | đi hay không đi là tuỳ anh. |
|
|
|
|