Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
在乎


[zài·hu]
1. ở; ở chỗ。在于。
东西不在乎好看,而在乎实用。
đồ đạc không ở chỗ đẹp, mà quan trọng là ở tính thực dụng của nó; tốt gỗ hơn tốt nước sơn.
2. lưu ý; để ý (thường dùng ở thể phủ định)。在意;介意(多用于否定式)。
满不在乎
phớt lờ; hoàn toàn không để ý.
只要能学会,多学几天倒不在乎。
chỉ cần học cho biết được, học thêm vài hôm cũng không sao.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.