Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
圣诞


[shèngdàn]
1. ngày sinh Khổng Tử; sinh nhật Khổng Tử。旧时称孔子的生日。
2. lễ Nô-en; ngày Chúa sinh ra đời。基督教徒称耶稣的生日。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.