Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
圣旨


[shèngzhǐ]
thánh chỉ; chiếu chỉ。封建社会里称皇帝的命令。现多用于比喻。
他的话你就当成圣旨啦?
lời của anh ấy anh xem như thánh chỉ của vua chắc?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.