![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (聖) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [shèng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土 - Thổ |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THÁNH |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thiêng liêng。最崇高的。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 圣地。 |
| đất thánh. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 神圣。 |
| thần thánh; thiêng liêng. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tài ba; hiểu biết rộng。称学识或技能有极高成就的。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 圣手。 |
| người tài giỏi. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 诗圣。 |
| giỏi thơ ca; nhà thơ xuất sắc. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thánh nhân; ông thánh。指圣人。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 圣贤。 |
| thánh hiền. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. vua。封建社会尊称帝王。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 圣上。 |
| thánh thượng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 圣旨。 |
| thánh chỉ. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. cao quý (sự vật)。宗教徒对所崇拜的事物的尊称。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 圣经。 |
| kinh thánh. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 圣灵。 |
| thánh linh; thần linh. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 圣保罗 ; 圣餐 ; 圣诞 ; 圣诞岛 ; 圣诞节 ; 圣诞老人 ; 圣诞树 ; 圣地 ; 圣地亚哥 ; 圣多明哥 ; 圣何塞 ; 圣赫勒拿岛 ; 圣洁 ; 圣经 ; 圣经贤传 ; 圣克里斯托弗和尼维斯 ; 圣卢西亚 ; 圣路易斯 ; 圣马力诺 ; 圣庙 ; 圣明 ; 圣母 ; 圣皮埃尔 ; 圣皮埃尔岛和密克隆岛 ; 圣乔治 ; 圣人 ; 圣萨尔瓦多 ; 圣上 ; 圣手 ; 圣水 ; 圣贤 ; 圣药 ; 圣旨 |