Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
土葬


[tǔzàng]
thổ táng; chôn cất; mai táng; an táng (dưới đất)。处理死人遗体的一种方法,一般是把尸体先装在棺材里,然后再把棺材埋在地里(区别于'火葬、水葬'等)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.