Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
土腥氣


[tǔxīngqì]
mùi bùn đất; mùi tanh bùn đất。泥土的氣味。
這菠菜沒洗干凈,有點兒土腥氣。
rau chân vịt chưa rửa sạch, hơi có mùi tanh bùn đất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.