Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
土生土长


[tǔshēngtǔzhǎng]
sinh trưởng ở địa phương。当地生长。
他是土生土长的山东人。
anh ấy là người sinh trưởng ở tỉnh Sơn Đông.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.