Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
土牛


[tǔniú]
đống đất để đắp đê; ụ đất hình con trâu。堆在堤壩上以備搶修用的土堆,從遠處看去像一頭頭臥著的牛。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.