Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
土气


[tǔqì]
1. dáng vẻ quê mùa; quê mùa。不时髦的风格、式样等。
2. không hợp thời; lỗi thời。不时髦。
穿着要像个样,不要让人家说我们太土气了。
ăn mặc phải giống như vậy, không nên để người ta nói mình không hợp thời.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.