|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
土气
| [tǔqì] | | | 1. dáng vẻ quê mùa; quê mùa。不时髦的风格、式样等。 | | | 2. không hợp thời; lỗi thời。不时髦。 | | | 穿着要像个样,不要让人家说我们太土气了。 | | ăn mặc phải giống như vậy, không nên để người ta nói mình không hợp thời. |
|
|
|
|