Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
土方


[tǔfāng]
1. mét khối; thước khối đất; khối đất。挖土、填土、运土的工作量通常都用立方米计算,一立方米称为一个土方。这一类的工作叫土方工程,有时也简称土方。
2. phương thuốc dân gian。(土方儿)民间流行的、不见于医药专门著作的药方。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.