Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
土壤


[tǔrǎng]
thổ nhưỡng; đất đai。地球陆地表面的一层疏松物质,有各种颗粒状矿物质、有机物质、水分、空气、微生物等组成,能生长植物。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.