Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挡土墙


[dǎngtǔqiáng]
1. tường đất。为稳定泥土自然坡面而2.设置的墙。
2. tường chắn gió。一种为抵抗除风压以外的侧向压力而4.建造的墙;尤指5.一道防止滑坡的墙。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.