Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
土地


[tǔdì]
1. ruộng đất; ruộng nương。田地。
土地肥沃
ruộng đất phì nhiêu; đất đai phì nhiêu
土地改革
cải cách ruộng đất
2. cương vực; đất đai。疆域。
土地广阔,物产丰富。
đất đai rộng lớn, sản vật phong phú.
[tǔ·di]
thổ địa; thổ thần; thổ công。迷信传说中指管一个小地区的神。
土地堂(土地庙)。
miếu thổ địa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.