Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
土产


[tǔchǎn]
1. sản xuất tại địa phương。某地出产的。
土产品
hàng sản xuất tại địa phương
2. thổ sản。某地出产的富有地方色彩的产品。
这是从家乡四川带来的土产。
đây là thổ sản của vùng quê Tứ Xuyên.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.