| [tǔ] |
| Bộ: 土 - Thổ |
| Số nét: 3 |
| Hán Việt: THỔ |
| | 1. đất; thổ nhưỡng。土壤;泥土。 |
| | 黄土 |
| hoàng thổ; đất vàng |
| | 黏土 |
| đất thó |
| | 土山 |
| núi đất |
| | 土坡 |
| sườn núi đất; dốc núi. |
| | 土堆 |
| mô đất; động đất |
| | 2. đất đai; ruộng đất。土地。 |
| | 国土 |
| đất đai của nhà nước |
| | 领土 |
| lãnh thổ |
| | 3. địa phương; quê hương。本地的;地方性的。 |
| | 土产 |
| thổ sản |
| | 土风 |
| phong tục địa phương |
| | 土气 |
| quê mùa |
| | 4. thô sơ; trong nước。指中国民间沿用的生产技术和有关的设备、产品、人员等(区别于'洋')。 |
| | 土法 |
| phương pháp sản xuất thô sơ |
| | 土专家 |
| chuyên gia tự đào tạo; chuyên gia bản địa. |
| | 土洋并举 |
| hiện đại kết hợp với thô sơ |
| | 5. quê mùa; cũ kỹ; không hợp thời。不合潮流;不开通。 |
| | 土里土气 |
| quê mùa; quê một cục. |
| | 土头土脑 |
| đầu óc cũ kỹ |
| | 6. thuốc phiện sống; thuốc phiện chưa chế biến。未熬制的鸦片。 |
| | 烟土 |
| thuốc phiện sống |
| | 7. họ Thổ。姓。 |
| Từ ghép: |
| | 土邦 ; 土包子 ; 土崩瓦解 ; 土鳖 ; 土布 ; 土产 ; 土地 ; 土地 ; 土地改革 ; 土地革命战争 ; 土豆 ; 土耳其 ; 土法 ; 土方 ; 土肥 ; 土匪 ; 土粉子 ; 土改 ; 土埂 ; 土棍 ; 土豪 ; 土话 ; 土皇帝 ; 土黄 ; 土货 ; 土籍 ; 土家族 ; 土库曼斯坦 ; 土龙木 ; 土木 ; 土木工程 ; 土牛 ; 土偶 ; 土坯 ; 土气 ; 土壤 ; 土人 ; 土色 ; 土生土长 ; 土石方 ; 土司 ; 土俗 ; 土温 ; 土物 ; 土戏 ; 土星 ; 土腥气 ; 土性 ; 土仪 ; 土音 ; 土语 ; 土葬 ; 土政策 ; 土质 ; 土著 ; 土族 |