Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
圈子


[quān·zi]
1. vòng tròn; vật hình tròn。圆而中空的平面形;环形; 环形的东西。
大家在操场上围成一个圈子。
trên thao trường mọi người vây thành vòng tròn.
到公园去兜个圈子。
đi dạo công viên một vòng.
说话不要绕圈子。
không nên nói vòng vo.
2. phạm vi。集体的范围或活动的范围。
小圈子。
phạm vi nhỏ.
生活圈子。
phạm vi cuộc sống.
他陷在敌人圈子里了。
anh ấy xâm nhập vào trong lòng địch.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.