Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
圈套


[quāntào]
cái tròng; thòng lọng; cái bẫy。使人上当受骗的计策。
落入圈套。
rơi vào tròng; sa bẫy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.