Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
圆润


[yuánrùn]
1. êm dịu; ngọt ngào。饱满而润泽。
圆润的歌喉。
giọng hát êm dịu
2. mượt mà。(书、画技法)圆熟流利。
他的书法圆润有力。
chữ viết của anh ấy rất cứng cáp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.