Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
圆场


[yuánchǎng]
1. dàn xếp; giảng hoà; xoa dịu。为打开僵局而从中解说或提出折衷办法。
这事最好由你出面说几句话圆圆场。
chuyện này tốt nhất nên để anh đứng ra nói vài câu giảng hoà.
2. chạy quanh sân khấu (diễn viên kịch)。见〖跑圆场〗。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.