|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
圆场
![](img/dict/02C013DD.png) | [yuánchǎng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dàn xếp; giảng hoà; xoa dịu。为打开僵局而从中解说或提出折衷办法。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这事最好由你出面说几句话圆圆场。 | | chuyện này tốt nhất nên để anh đứng ra nói vài câu giảng hoà. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chạy quanh sân khấu (diễn viên kịch)。见〖跑圆场〗。 |
|
|
|
|