Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (圓)
[yuán]
Bộ: 囗 - Vi
Số nét: 10
Hán Việt: VIÊN
1. tròn。圆周所围成的平面。
圆桌
bàn tròn
圆柱
cột tròn
圆简
ống tròn
2. chu vi hình tròn (gọi tắt)。圆周的简称。
3. hình cầu。像球的形状。
滚圆
tròn xoe; tròn vo
4. toàn vẹn; chu toàn; tốt đẹp; trọn vẹn。圆满;周全。
这句话说得不圆。
câu nói này không trọn vẹn.
这人做事很圆,各方面都能照顾到。
con người này làm việc rất chu đáo, quan tâm đến tất cả các mặt.
5. làm cho toàn vẹn; làm cho chu đáo。使圆满;使周全。
圆谎
rào trước đón sau những lời nói dối.
自圆其说
hoàn chỉnh lập luận của mình.
6. đồng; đồng nhân dân tệ (đơn vị tiền tệ Trung Quốc.)。中国的本位货币单位,一圆等于十角或一百分。也作元。
7. đồng hình tròn。圆形的货币。
银圆
đồng bạc hình tròn.
铜圆
tiền đồng hình tròn.
8. họ Viên。姓。
Từ ghép:
圆白菜 ; 圆场 ; 圆成 ; 圆雕 ; 圆房 ; 圆坟 ; 圆鼓鼓 ; 圆光 ; 圆规 ; 圆滚滚 ; 圆号 ; 圆滑 ; 圆谎 ; 圆浑 ; 圆寂 ; 圆笼 ; 圆颅方趾 ; 圆满 ; 圆梦 ; 圆盘耙 ; 圆圈 ; 圆全 ; 圆润 ; 圆实 ; 圆熟 ; 圆台 ; 圆通 ; 圆舞曲 ; 圆心 ; 圆凿方枘 ; 圆周 ; 圆周角 ; 圆周率 ; 圆珠笔 ; 圆柱 ; 圆锥 ; 圆桌 ; 圆桌会议 ; 圆桌面 ; 圆子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.