Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
图谋


[túmóu]
1. mưu đồ; mưu mô; mưu toan (mang nghĩa xấu)。暗中谋划(多含贬义)。
图谋私利
mưu kiếm lợi riêng
图谋不轨
mưu đồ làm loạn; mưu đồ phản loạn
2. mưu kế; sách lược。计谋。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.