Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
图样


[túyàng]
bản vẽ; hình vẽ; hình dáng hoa văn。按照一定的规格和要求绘制的各种图形,在制造或建筑时用做样子。
欧元纸币正面图样
hình dáng hoa văn mặt chính tiền giấy đồng Ơ-rô



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.