|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
国际
| [guójì] | | | 1. quốc tế。国与国之间;世界各国之间。 | | | 国际协定 | | hiệp định quốc tế | | | 国际地位 | | địa vị quốc tế | | | 国际关系 | | quan hệ quốc tế | | | 国际足球锦标赛 | | thi đấu bóng đá quốc tế. | | | 2. quốc tế (chỉ sự vật có liên quan đến các nước)。与世界各国有关的(事物)。 | | | 国际音标 | | ký hiệu phiên âm quốc tế. |
|
|
|
|