Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
国籍


[guójí]
1. quốc tịch。指个人具有的属于某个国家的身份。
2. lai lịch (máy bay, thuyền bè thuộc một nước nào đó)。指飞机、船只等属于某个国家的关系。
一架国籍不明的飞机。
chiếc máy bay này không rõ lai lịch.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.