Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
国民


[guómín]
quốc dân。具有某国国籍的人是这个国家的国民。
国民经济
kinh tế quốc dân
国民收入
thu nhập quốc dân.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.