Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
国有


[guóyǒu]
quốc hữu; sở hữu quốc gia; thuộc nhà nước; thuộc sở hữu nhà nước。国家所有。
国有化
quốc hữu hoá
国有企业
xí nghiệp quốc hữu; xí nghiệp thuộc sở hữu nhà nước.
土地国有
đất đai quốc hữu; đất đai thuộc sở hữu nhà nước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.