|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
国有
![](img/dict/02C013DD.png) | [guóyǒu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quốc hữu; sở hữu quốc gia; thuộc nhà nước; thuộc sở hữu nhà nước。国家所有。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 国有化 | | quốc hữu hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 国有企业 | | xí nghiệp quốc hữu; xí nghiệp thuộc sở hữu nhà nước. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 土地国有 | | đất đai quốc hữu; đất đai thuộc sở hữu nhà nước. |
|
|
|
|