|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
国有
| [guóyǒu] | | | quốc hữu; sở hữu quốc gia; thuộc nhà nước; thuộc sở hữu nhà nước。国家所有。 | | | 国有化 | | quốc hữu hoá | | | 国有企业 | | xí nghiệp quốc hữu; xí nghiệp thuộc sở hữu nhà nước. | | | 土地国有 | | đất đai quốc hữu; đất đai thuộc sở hữu nhà nước. |
|
|
|
|