Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
国手


[guóshǒu]
danh thủ quốc gia; tuyển thủ quốc gia; người giỏi bậc nhất (người có tay nghề nổi tiếng trong nước như ngành y hoặc đánh cờ)。精通某种技能(如医道、棋艺等)在国内数第一流的人,也指入选国家队的选手。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.