|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
国情
![](img/dict/02C013DD.png) | [guóqíng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình hình trong nước。一个国家的社会性质、政治、经济、文化等方面的基本情况和特点。也特指一个国家某一时期的基本情况和特点。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 适合国情 | | hợp tình hình trong nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 熟悉国情 | | hiểu rõ tình hình trong nước; am tường tình hình trong nước. |
|
|
|
|