|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
国情
 | [guóqíng] | | |  | tình hình trong nước。一个国家的社会性质、政治、经济、文化等方面的基本情况和特点。也特指一个国家某一时期的基本情况和特点。 | | |  | 适合国情 | | | hợp tình hình trong nước | | |  | 熟悉国情 | | | hiểu rõ tình hình trong nước; am tường tình hình trong nước. |
|
|
|
|