|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
国宝
| [guóbǎo] | | | 1. quốc bảo; bảo vật quốc gia; vật báu。国家的宝物。 | | | 传为国宝 | | truyền làm vật báu | | | 2. báu vật (chỉ những người có những cống hiến to lớn cho đất nước)。比喻对国家有特殊贡献的人。 | | | 这些老艺术家都是我们的国宝。 | | những nhà nghệ thuật lão luyện này đều là báu vật của nhà nước ta. |
|
|
|
|