Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
国宝


[guóbǎo]
1. quốc bảo; bảo vật quốc gia; vật báu。国家的宝物。
传为国宝
truyền làm vật báu
2. báu vật (chỉ những người có những cống hiến to lớn cho đất nước)。比喻对国家有特殊贡献的人。
这些老艺术家都是我们的国宝。
những nhà nghệ thuật lão luyện này đều là báu vật của nhà nước ta.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.