Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
国境


[guójìng]
1. lãnh thổ một nước; địa hạt; địa phận một nước; phạm vi lãnh thổ thuộc chủ quyền một nước。一个国家行使主权的领土范围。
2. biên giới; biên giới quốc gia。指国家的边境。
偷越国境
lén vượt qua biên giới; vượt biên.
国境检查站
đồn biên phòng; trạm kiểm soát biên giới



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.