|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
国境
| [guójìng] | | | 1. lãnh thổ một nước; địa hạt; địa phận một nước; phạm vi lãnh thổ thuộc chủ quyền một nước。一个国家行使主权的领土范围。 | | | 2. biên giới; biên giới quốc gia。指国家的边境。 | | | 偷越国境 | | lén vượt qua biên giới; vượt biên. | | | 国境检查站 | | đồn biên phòng; trạm kiểm soát biên giới |
|
|
|
|