Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
国土


[guótǔ]
quốc thổ; lãnh thổ quốc gia; đất đai; lãnh thổ。国家的领土。
收复国土
thu hồi lãnh thổ; thu hồi đất đai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.