|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
国势
| [guóshì] | | | 1. thực lực quốc gia; sức mạnh quốc gia。国力。 | | | 国势强大 | | thực lực quốc gia hùng mạnh | | | 国势蒸蒸日上。 | | thực lực quốc gia ngày càng đi lên. | | | 2. tình hình một nước; tình hình quốc gia。国家的形势。 | | | 国势危殆 | | tình hình quốc gia nguy ngập |
|
|
|
|