|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
国力
![](img/dict/02C013DD.png) | [guólì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thực lực của một nước; thực lực quốc gia; sức mạnh quốc gia (về kinh tế, quân sự)。国家在政治、经济、军事、科学技术等方面所具备的实力。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 增强国力 | | tăng cường thực lực quốc gia | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 国力强大 | | thực lực quốc gia hùng mạnh |
|
|
|
|