Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
国力


[guólì]
thực lực của một nước; thực lực quốc gia; sức mạnh quốc gia (về kinh tế, quân sự)。国家在政治、经济、军事、科学技术等方面所具备的实力。
增强国力
tăng cường thực lực quốc gia
国力强大
thực lực quốc gia hùng mạnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.