Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
国产


[guóchǎn]
sản phẩm trong nước; sản phẩm của một nước; hàng nội địa; hàng trong nước。本国生产的。
国产汽车
xe hơi sản xuất trong nước
国产影片
phim sản xuất trong nước.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.