Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
固有


[gùyǒu]
vốn có; sẵn có; cố hữu。本来有的;不是外来的。
固有文化
văn hoá bản địa
资本主义制度固有的矛盾。
mâu thuẫn vốn có trong chế độ tư bản.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.