Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
固定


[gùdìng]
1. cố định; đứng yên; bất động。不变动或不移动的(跟'流动'相对)。
固定职业
nghề nghiệp cố định
固定资产
tài sản cố định
固定工资制。
chế độ tiền lương cố định
2. ổn định; cố định。使固定。
把学习制度固定下来。
ổn định chế độ học tập.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.