|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
固定
![](img/dict/02C013DD.png) | [gùdìng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cố định; đứng yên; bất động。不变动或不移动的(跟'流动'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 固定职业 | | nghề nghiệp cố định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 固定资产 | | tài sản cố định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 固定工资制。 | | chế độ tiền lương cố định | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ổn định; cố định。使固定。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把学习制度固定下来。 | | ổn định chế độ học tập. |
|
|
|
|