Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[gù]
Bộ: 囗 - Vi
Số nét: 8
Hán Việt: CỐ
1. kiên cố; vững chắc; chắc chắn; bền chắc; chắc; vững。结实;牢固。
稳固
vững chắc; ổn định
本固枝荣
gốc vững thì cành lá tốt
基础已固
nền tảng đã vững chắc; cơ sở đã vững chắc
大堤要加高、加宽、加固。
đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
2. cứng; rắn; đặc; cứng rắn; rắn chắc。坚硬。
固体
thể rắn
凝固
đông đặc lại
3. kiên quyết; kiên định; quyết; khăng khăng。坚决地;坚定地。
固辞
kiên quyết từ chối; một mực từ chối
固请
mời cho bằng được; quyết mời cho bằng được
固守阵地
cố thủ trận địa; quyết giữ trận địa
4. gia cố; làm cho kiên cố; làm cho vững chắc。使坚固。
固本
gia cố gốc
5. nông cạn; hạn hẹp; không sâu。鄙陋。
固陋
hiểu biết hạn hẹp
6. bệnh kinh niên; bệnh trầm kha; tật khó sửa; bệnh khó chữa。同'痼'。
固疾
bệnh trầm kha; bệnh khó chữa
固习
thói quen khó sửa
7. họ Cố。姓。
8. nguyên; vốn là; vốn; bản chất; cơ bản。本来;原来。
固有
vốn có; sẵn có
固当如此
vốn phải như thế; vốn nên như thế
固所愿也
vốn mong được như vậy
9. cố nhiên; tuy; tất nhiên。固然。
坐车固可,坐船亦无不可。
đi xe dĩ nhiên là được, đi thuyền cũng không phải là không được.
Từ ghép:
固步自封 ; 固辞 ; 固定 ; 固定汇率 ; 固定价格 ; 固定资产 ; 固定资金 ; 固陋 ; 固然 ; 固若金汤 ; 固沙林 ; 固守 ; 固态 ; 固体 ; 固习 ; 固有 ; 固执



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.