Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
围城


[wéichéng]
1. vây thành; bao vây thành。包围城市。
围城打援
vây thành đánh viện binh
2. thành bao quanh。被包围的城市。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.