|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
困难
 | [kùnnàn] | | |  | 1. trắc trở; trở ngại。事情复杂、阻碍多。 | | |  | 克服困难。 | | | khắc phục trở ngại. | | |  | 2. khó khăn; nỗi gay go; điều cản trở; điều trở ngại。穷困, 不好过。 | | |  | 生活困难。 | | | cuộc sống khó khăn. | | |  | 困难补助。 | | | trợ cấp khó khăn. |
|
|
|
|