Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
困窘


[kùnjiǒng]
1. khó xử; bối rối; lúng túng; ngượng nghịu。为难。
他困窘地站在那里,一句话也说不出来。
anh ấy khó xử đứng ở đó, chẳng thèm nói câu nào.
2. khốn cùng; khốn quẫn; quẫn bách; khốn khó; khó khăn。穷困。
家 境困窘。
gia cảnh khốn khó.
困窘的生活。
cuộc sống khó khăn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.