|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
困窘
| [kùnjiǒng] | | | 1. khó xử; bối rối; lúng túng; ngượng nghịu。为难。 | | | 他困窘地站在那里,一句话也说不出来。 | | anh ấy khó xử đứng ở đó, chẳng thèm nói câu nào. | | | 2. khốn cùng; khốn quẫn; quẫn bách; khốn khó; khó khăn。穷困。 | | | 家 境困窘。 | | gia cảnh khốn khó. | | | 困窘的生活。 | | cuộc sống khó khăn. |
|
|
|
|