|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
困扰
![](img/dict/02C013DD.png) | [kùnrǎo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quấy nhiễu; gây rối; vừa bao vây vừa quấy nhiễu。围困并搅扰。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 游击队四处出击,困扰敌军。 | | đội du kích tấn công tứ phía, gây rối cho địch quân. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这几天被一种莫名的烦乱所困扰。 | | mấy ngày hôm nay cứ bị một thứ phiền não vô cớ đến quấy nhiễu. |
|
|
|
|