Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
困扰


[kùnrǎo]
quấy nhiễu; gây rối; vừa bao vây vừa quấy nhiễu。围困并搅扰。
游击队四处出击,困扰敌军。
đội du kích tấn công tứ phía, gây rối cho địch quân.
这几天被一种莫名的烦乱所困扰。
mấy ngày hôm nay cứ bị một thứ phiền não vô cớ đến quấy nhiễu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.