Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
困倦


[kùnjuàn]
buồn ngủ; mệt mỏi。疲乏想睡。
一连 忙了几天,大家都十 分困倦。
mấy ngày trời bận bịu, mọi người ai cũng vô cùng mệt mỏi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.