Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
园子


[yuán·zi]
1. vườn。园1.。
菜园子
vườn rau; vườn cải
2. rạp hát; nhà hát。指戏园子。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.